Chi phí tham khảo về du học
Giáo dục là chìa khóa mở ra thế giới của muôn vàn cơ hội ... |
Học phí/năm (USD)
|
Sinh hoạt phí/năm (USD)
|
||
Quốc gia
|
Hệ đại học
(4 năm) |
Hệ cao đẳng
(2-3 năm) |
|
Canada
|
9,600 - 12,000
|
8,000 - 9,600
|
5,600 - 6,400
|
Anh quốc
|
17,000 - 30,000
|
8,000 - 13,000
|
18,000
|
Hoa Kỳ
|
20,000 - 35,000
|
10,500 - 16,000
|
7,000
|
Úc
|
13,000 - 17,000
|
13,000
|
9,200
|
New Zealand
|
11,000 - 14,000
|
5,500
|
5,000
|
Singapore
|
4,000 - 7,500
|
4,000 - 7,500
|
6,000
|
Pháp
|
7,000 - 15,000
|
6,000 - 14,500
|
6,000
|
Nguồn: Hiệp hội các trường Đại học và Cao đẳng Canada |